“Countdown” là đếm ngược, “fireworks” chỉ pháo hoa, “streamers” chỉ dải cờ đuôi nheo để trang trí.
![]() |
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | fireworks | pháo hoa |
2 | countdown | đếm ngược |
3 | party hat | mũ đội trong bữa tiệc |
4 | firecracker | pháo nổ |
5 | champagne | rượu sâm banh |
6 | confetti | hoa giấy, kim tuyến |
7 | balloon | bóng bay |
8 | mask | mặt nạ |
9 | hourglass | đồng hồ cát |
10 | streamers | dải cờ đuôi nheo |
11 | postcard | bưu thiếp |