Bột giặt là “laundry soap”, chất tẩy trắng là “bleach”, giỏ đựng quần áo là “laundry basket”.
![]() |
Dish towels: khăn lau bát | Trash can: thùng rác |
Iron: bàn là | Broom and dustpan: chổi quét và hốt rác |
Ironing board: bàn để đặt quần áo lên ủi | Mop: giẻ lau sàn |
Scrub brush: bàn chải cứng để cọ sàn | Squeegee mop: chổi cao su |
Cloth: khăn trải bàn | Broom: chổi |
Sponge: miếng bọt biển | Hose: ống phun nước |
Laundry soap/laundry detergent: bột giặt | Bucket: xô |
Bleach: chất tẩy trắng | Laundry basket: giỏ đựng quần áo |
Liquid soap: xà phòng dạng lỏng dùng cho nhiều mục đích khác nhau (rửa mặt, rửa tay…) | Washing machine: máy giặt |
Rubber gloves: găng tay cao su |