Bạn có biết dùng từ nào khi nói về lòng bàn tay, đốt tay hay ngón tay?
![]() |
Thumb: ngón cái | Palm: lòng bàn tay |
Index finger: ngón trỏ | Wrist: cổ tay |
Middle finger: ngón giữa | Knuckle: khớp đốt ngón tay |
Ring finger: ngón đeo nhẫn | Phalanges: đốt ngón tay |
Little finger: ngón út | Fingernail: móng tay |