
10 thành ngữ tiếng Anh có từ chỉ thời tiết
“Chasing rainbows” chỉ việc cố gắng làm những điều không thể đạt được; “Calm before the storm” diễn tả sự yên tĩnh bất thường trước khi có biến động.
“Chasing rainbows” chỉ việc cố gắng làm những điều không thể đạt được; “Calm before the storm” diễn tả sự yên tĩnh bất thường trước khi có biến động.
0
Nếu thích nghe nhạc, bạn hãy tận dụng để học từ vựng tiếng Anh, nhưng lưu ý phải chọn được đúng bài có từ vựng phù hợp với khả năng.
0
Thay vì chỉ tra cứu từ để biết nghĩa, bạn cần nghe cách phát âm, viết ra, đưa nó vào câu cụ thể và nhắc đi nhắc lại nhiều lần.
0
Khi học từ “budget”, bạn có thể liên tưởng đến cụm “travelling on a tight budget” và nhớ về một ai đó đã đi du lịch xa mà chỉ tốn ít tiền.
0
Bạn có thể sử dụng rất nhiều tính từ để mô tả tính cách như easy-going, proactive cùng nhiều cụm từ, cấu trúc mô tả điểm mạnh, kinh nghiệm, mục tiêu.
0
I want to be a photographer. Từ “photographer” trong câu có trọng âm rơi vào âm tiết nào?
0
‘The rain’s nearly stopped. It’s only _______ now’. Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống?
0
“Carlsberg is a _______ beer, isn’t it”? Bạn cần điền Dane, Danish hay Denmark vào chỗ trống trong câu?
0
Bạn cần điền từ nào vào chỗ trống trong câu “Can you pick me up at tomorrow morning? My flight _____ at 7:30”.
0
Mỗi hình gồm hai biểu tượng, bạn cần biết tên tiếng Anh của biểu tượng đó rồi ghép lại để được một từ vựng mới.
0
Chỉ trong 5 phút, liệu bạn có thể tìm ra 9 từ chủ đề trang phục lẩn trốn trong bảng chữ cái này?
0
‘Schoolyard’ chỉ khu vực sân trường, ‘the principal’s office’ là phòng hiệu trưởng, ‘playground’ chỉ sân chơi.
0