
Từ vựng tiếng Anh về những đồ vật xuất hiện trong cửa hàng
“Trolley” là xe đẩy, “banknote” chỉ tiền giấy, “receipt” chỉ biên lai.
“Trolley” là xe đẩy, “banknote” chỉ tiền giấy, “receipt” chỉ biên lai.
0
‘Bedside table’ chỉ chiếc bàn đặt cạnh giường ngủ, ‘pillow’ chỉ cái gối, ‘dressing table’ là bàn trang điểm.
0
“Mouthwash” chỉ nước súc miệng, “q-tip” là tăm bông, “razor” chỉ dao cạo.
0