“Ruler” là cái thước kẻ hoặc người cai trị, “watch” vừa là danh từ chỉ đồng hồ đeo tay vừa là động từ có nghĩa “xem”.
![]() |
ruler | cái thước kẻ | người cai trị |
sink | chìm | bồn rửa bát |
tie | buộc, trói | cà vạt |
watch | đồng hồ (đeo tay, bỏ túi) | xem |
can | có thể | lon, hộp |
nail | cái đinh | móng tay |
rose | hoa hồng | tăng (quá khứ của rise) |
ship | tàu thủy | vận chuyển |