
Học từ tiếng Anh về động vật qua trò tìm chữ
Với một hình vuông 10×10 cùng 100 chữ cái, bạn hãy tìm ra 8 từ chỉ con vật xuất hiện trong các hàng dọc hoặc ngang.
Với một hình vuông 10×10 cùng 100 chữ cái, bạn hãy tìm ra 8 từ chỉ con vật xuất hiện trong các hàng dọc hoặc ngang.
0
Cùng con học chữ A B C qua trò chơi, rồi tập đọc từng chữ trong câu, thầy giáo Quang Nguyen đã khiến con gái nhỏ thích đọc sách hơn.
0
“Big”, “huge”, “massive” là những từ phổ biến khác giúp bạn diễn đạt phong phú hơn.
0
“I’m not sure” hay “I have no idea” là cách diễn đạt phổ biến khi bạn muốn nói “Tôi không biết”.
0
Bề mặt phía sau bồn rửa để giữ cho bức tường sạch sẽ được người Mỹ gọi là “backsplash”, người Anh gọi là “splashback”.
0
Bạn có thể dùng động từ “allow” hay “admit” với nghĩa cho phép, đồng ý, chấp thuận.
0
Để miêu tả sự khác thường hoặc kỳ quặc, bạn có thể dùng những từ như “uncommon”, “weird” và “odd”.
0
“She dictates ______ I type”. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu.
0
“Bouldering” là môn leo núi trong nhà không dùng dây bảo hiểm, “skydiving” chỉ môn nhảy dù.
0
Nhiều người thường nhầm lẫn khi đọc ba cách gọi phụ nữ, có thể khiến người nghe hiểu nhầm.
0
“Sheath dress” chỉ chiếc đầm ngắn dáng ôm, “sweater” chỉ áo len chui đầu dài tay.
0
“She adores working with children” là cách nói nhấn mạnh sự yêu thích (like) của nhân vật “she” với công việc liên quan đến trẻ em.
0